Thông số ASUS PADFONE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS PADFONE 2


ASUS PADFONE 2
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: PADFONE 2
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2140 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ASUS PADFONE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137.9 X 68.9 X 9 Mm (5.43 X 2.71 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Optional Padfone Station With 10.1 Inches Ips Display, 1280 X 800 Pixels @ 514 G, 5000 Mah Battery.

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~64.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Asus Webstorage (50 Gb Storage) Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2140 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 352 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 450 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1256:1 (Nominal) / 911:1 (Docking Station)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 57Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.7Db / Crosstalk -82.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 56H