Thông số SONY XPERIA PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA PRO


SONY XPERIA PRO
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 98.6 cm2 (~76.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - SONY XPERIA PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 66, 260, 261 Sub6, Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170.2 X 76.2 X 10.2 Mm (6.70 X 3.00 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)225.1 G (7.94 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, Hdr Bt.2020
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 98.6 Cm2 (~76.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1644 X 3840 Pixels, 21:9 Ratio (~643 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Runs At 1096 X 2560 Pixels Except For Select Use Cases

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.X

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad12 Mp, F/1.7, 24Mm (Wide), 1/1.7", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 70Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf, 3X Optical Zoom, Ois 12 Mp, F/2.2, 124˚, 16Mm (Ultrawide), 1/2.55", Dual Pixel Pdaf 0.3 Mp, Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Led Flash, Panorama, Hdr, Eye Tracking
Video (Video)4K@24/25/30/60Fps Hdr, 1080P@30/60/120Fps; 5-Axis Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps (5-Axis Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1; Usb On-The-Go, Micro Hdmi

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Native Sony Alpha Camera Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 21W Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)$ 2,498.00