Thông số I-MOBILE 903 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - I-MOBILE 903
- Thương hiệu: I-MOBILE
- Model: 903
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - I-MOBILE 903
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, May. Released 2007, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 106 X 47 X 17 Mm (4.17 X 1.85 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 88 G (3.10 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
Khác (Other) | Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot), 1 Gb Included |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Mp4 Player
Talkie Gang (Short-Distance Radio Transceiver Function)
Organizer
World Clock
Stop Watch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 850 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |