Thông số NOKIA ASHA 503 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA ASHA 503
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: ASHA 503
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4U)
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~44.8% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Nokia Asha software platform 1.2
Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 503
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, October. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102.6 X 60.6 X 12.7 Mm (4.04 X 2.39 X 0.5 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110.2 G (3.88 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~44.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Nokia Asha Software Platform 1.2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@19Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Sns Apps
Mp4/H.263 Player
Mp3/Aac Player
Photo Editor
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4U) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 840 H (2G) / Up To 840 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 34 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Yellow, Black, Green, Red, Blue, White |
Sar Eu | 1.43 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 635:1 (Nominal), 1.281 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 75Db / Noise 72Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -88.3Db / Crosstalk -82.1Db |