Thông số LENOVO VIBE SHOT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO VIBE SHOT


LENOVO VIBE SHOT
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: VIBE SHOT
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.2, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LENOVO VIBE SHOT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 800 / 1800 / 2100 / 2600 - Lenovo Z90-7
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March. Released 2015, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 70 X 7.3 Mm (5.59 X 2.76 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.2 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.7 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, Af, Ois
Chức Năng (Features)Triple-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 456 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 30 H (2G) / Up To 21 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Crimson, Pearl White, Graphite Grey
Số Hiệu (Models)Z90A40, Z90-7
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1728 (Nominal), 3.113 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.0Db / Crosstalk -94.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 54H