Thông số HTC DESIRE 626 (USA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC DESIRE 626 (USA)
- Thương hiệu: HTC
- Model: DESIRE 626 (USA)
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1.5GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Sense 7 UI
Thông số chi tiết - HTC DESIRE 626 (USA)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, July. Released 2015, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 146.9 X 70.9 X 8.2 Mm (5.78 X 2.79 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 140 G (4.94 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop), Sense 7 Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 304 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1.5Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Gray, Blue |
Số Hiệu (Models) | Htcd200Lvw |