Thông số NOKIA 6350 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6350


NOKIA 6350
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6350
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BL-6MT)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 52MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6350


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, October. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93.2 X 47.2 X 17.2 Mm, 61.3 Cc (3.67 X 1.86 X 0.68 In)
Trọng Lượng (Weight)102.3 G (3.60 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Tft Display, (128 X 160 Pixels), 1.36 Inches Dedicated Music Keys

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)52Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)A-Gps Only; At&T Navigator
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1050 Mah Battery (Bl-6Mt)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 4 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Red, Graphite
Sar1.03 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu0.84 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur