Thông số CELKON A9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CELKON A9


CELKON A9
  • Thương hiệu: CELKON
  • Model: A9
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~46.9% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - CELKON A9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120 X 62 X 12.9 Mm (4.72 X 2.44 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~46.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Sns Applications Mp3/Wav/Eaac Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 1450 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black