Thông số LG G PAD 7.0 LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG G PAD 7.0 LTE
- Thương hiệu: LG
- Model: G PAD 7.0 LTE
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)
Thông số chi tiết - LG G PAD 7.0 LTE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, August. Released 2014, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 189.2 X 113.8 X 10.2 Mm (7.45 X 4.48 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 294.8 G (10.41 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 305 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 552 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (Multimedia) (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |