Thông số MOTOROLA EM35 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA EM35
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: EM35
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 810 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 110MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Linux / Java-based MOTOMAGX
Thông số chi tiết - MOTOROLA EM35
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, October. Released 2009, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 49.5 X 16 Mm, 71.5 Cc (4.21 X 1.95 X 0.63 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 116 G (4.09 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~28.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Navigation Scroll Wheel
Screensavers And Wallpapers |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux / Java-Based Motomagx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 110Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Dedicated Music Keys |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.5, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Mp3 Player
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 810 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.76 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.70 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |