Thông số SONY XPERIA M - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA M


SONY XPERIA M
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA M
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~57.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.8, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8227
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)/ 4.2.2 - C2004/C2005 models, upgradable to 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA M


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 - C1904, C2004
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - C1905, C2005
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, June. Released 2013, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124 X 62 X 9.3 Mm (4.88 X 2.44 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~57.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean)/ 4.2.2 - C2004/C2005 Models, Upgradable To 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S4 Plus Msm8227
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.8, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 552 H (2G) / Up To 454 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H 18 Min (2G) / Up To 9 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 39 H 24 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple, Yellow (Single Sim Model Only)
Số Hiệu (Models)C1904, C1905, C2004, C2005
Sar0.84 W/Kg (Head) 1.30 W/Kg (Body)
Sar Eu0.86 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 983:1 (Nominal) / 1.473:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.7Db / Crosstalk -88.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 54H