Thông số HUAWEI U8800 IDEOS X5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI U8800 IDEOS X5


HUAWEI U8800 IDEOS X5
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: U8800 IDEOS X5
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~55.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM, 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7230
  • CPU: 800 MHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - HUAWEI U8800 IDEOS X5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps(U8800H)/ 7.2/2 Mbps(U8800)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, December. Released 2011, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120 X 62 X 11.6 Mm (4.72 X 2.44 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~55.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7230
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb 512Mb Ram, 4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Organizer Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (2G) / Up To 440 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 20 Min (2G) / Up To 6 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 100 Eur