Thông số OPPO FIND X2 NEO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO FIND X2 NEO


OPPO FIND X2 NEO
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: FIND X2 NEO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4025 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 103.5 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, ColorOS 7

Thông số chi tiết - OPPO FIND X2 NEO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 28, 40, 78 Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G 3.7/1.6 Gbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, April 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.4 X 72.4 X 7.7 Mm (6.28 X 2.85 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)171 G (6.03 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 103.5 Cm2 (~89.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Unspecified
Khác (Other)90Hz Refresh Rate 500 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Coloros 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm765 Snapdragon 765G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.4, 53Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/3.2", 1.4Μm 2 Mp B/W, F/2.4, 1/5.0", 1.75Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps; Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4025 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 50% In 20 Min (Advertised) Vooc 4.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Moonlight Black, Starry Blue
Số Hiệu (Models)Cph2009
Giá Cả (Price)€ 694.95 / £ 599.00