Thông số NOKIA 1650 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 1650
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 1650
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 35 x 28 mm, 10.2 cm2 (~22.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8MB
Thông số chi tiết - NOKIA 1650
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, May. Released 2008, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104.2 X 43.8 X 17.8 Mm, 69 Cc (4.10 X 1.72 X 0.70 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 80 G (2.82 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 35 X 28 Mm, 10.2 Cm2 (~22.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
Khác (Other) | Themes And Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Mb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Up To 250), Ems, Instant Messaging |
Browser | Không (No) |
Trò Chơi (Games) | Snake Xenzia, Beach Rally, Soccer League |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Personal Budget Manager
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 420 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Metallic Red, Metallic Black |
Sar Eu | 0.98 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |