Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE 10.1 (2014) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE 10.1 (2014)


SAMSUNG GALAXY NOTE 10.1 (2014)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE 10.1 (2014)
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 8220 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400 - LTE modelOcta-core (4x1.9 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7) - 3G model
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 5.1.1 (Lollipop), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE 10.1 (2014)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - All Versions
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - Sm-P605
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2(Lte)/21.1(3G)/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)243.1 X 171.4 X 7.9 Mm (9.57 X 6.75 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)540G (Wifi)/ 535 G (3G)/ 547G (Lte) (1.18 Lb)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Clear Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~299 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400 - Lte Modelocta-Core (4X1.9 Ghz Cortex-A15 & 4X1.3 Ghz Cortex-A7) - 3G Model
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330 (Lte Model)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@60Fps (Lte Model)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 8220 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 2230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (Multimedia) (2G) / Up To 49 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 98 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Sm-P600, Sm-P601, Sm-P605
Sar1.59 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 370 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 821:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.5Db / Crosstalk -97.3Db