Thông số MOTOROLA ATRIX TV XT682 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA ATRIX TV XT682
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: ATRIX TV XT682
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~60.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A-AA Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.7 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MOTOROLA ATRIX TV XT682
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, May. Released 2012, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119.8 X 60.5 X 9.9 Mm (4.72 X 2.38 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 129.7 G (4.55 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~60.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.7 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227A-Aa Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mobile Tv
Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Divx/Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H (2G) / Up To 400 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (2G) / Up To 6 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |