Thông số NOKIA X6 (2009) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA X6 (2009)
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: X6 (2009)
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 434 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
Thông số chi tiết - NOKIA X6 (2009)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - Excl. Lat. America & Brazil |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, September. Released 2009, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 51 X 13.8 Mm (4.37 X 2.01 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~49.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 434 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash, Video Light |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Upnp |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Ovi Maps 3.0 (Yes, With A-Gps; Ovi Maps 3.0) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Nokia Wh-500 Stereo Headset In The Retail Package
Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Organizer
Photo/Video Editor
Voice Command/Dial
Tv-Out
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1320 Mah Battery (Bl-5J) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 420 H (2G) / Up To 450 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H 30 Min (2G) / Up To 6 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 35 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue On White, Red On Black |
Sar | 1.31 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.11 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 72Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -91.1Db / Crosstalk -89.3Db |