Thông số LG OPTIMUS 4X HD P880 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS 4X HD P880


LG OPTIMUS 4X HD P880
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS 4X HD P880
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (12GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS 4X HD P880


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.4 X 68.1 X 8.9 Mm (5.21 X 2.68 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)133 G (4.69 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~67.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Optimus Ui V3.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (12Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 730 H (2G) / Up To 686 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 20 Min (2G) / Up To 10 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)P880
Sar0.51 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body)
Sar Eu0.62 W/Kg (Head) 0.37 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1102:1 (Nominal) / 1.691:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -74.8Db / Crosstalk -81.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 40H