Thông số SONY ERICSSON K850 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K850


SONY ERICSSON K850
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K850
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery (BST-38)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K850


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps (K850I)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, June. Released 2007, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 48 X 17 Mm (4.02 X 1.89 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)118 G (4.16 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2); Microsdhc (Dedicated Slot), 512 Mb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Xenon Flash And 3Led Video Light, Auto Lens Cover
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery (Bst-38)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Luminous Green, Velvet Blue, Quicksilver Black
Sar1.50 W/Kg (Head) 1.56 W/Kg (Body)
Sar Eu1.14 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 160 Eur