Thông số INFINIX HOT 9 PLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INFINIX HOT 9 PLAY


INFINIX HOT 9 PLAY
  • Thương hiệu: INFINIX
  • Model: HOT 9 PLAY
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.82 inches, 110.5 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm) - 32/2GBMediaTek Helio A25 (12 nm) - 32/3GB, 64/3-4GB
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53 - 32/2GBOcta-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) - 32/3GB, 64/3-4GB
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 Pie (Go edition) - 32/2GBAndroid 9.0 (Pie) - 32/3GB, 64/3-4GB

Thông số chi tiết - INFINIX HOT 9 PLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, April 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, April 09

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)171.8 X 78 X 8.9 Mm (6.76 X 3.07 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)209 G (7.37 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.82 Inches, 110.5 Cm2 (~82.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1640 Pixels (~263 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 Pie (Go Edition) - 32/2Gbandroid 9.0 (Pie) - 32/3Gb, 64/3-4Gb
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm) - 32/2Gbmediatek Helio A25 (12 Nm) - 32/3Gb, 64/3-4Gb
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 - 32/2Gbocta-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) - 32/3Gb, 64/3-4Gb
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8300Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, (Wide), 1/3.1", 1.12Μm, Af Qvga (Low Light Sensor)
Chức Năng (Features)Triple-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Quetzal Cyan, Violet, Ocean Wave
Số Hiệu (Models)X680, X680B, X680C
Giá Cả (Price)About 100 Eur