Thông số NOKIA N81 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N81


NOKIA N81
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N81
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1050 mAh battery (BT-6MT)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB 96MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 369 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI

Thông số chi tiết - NOKIA N81


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, August. Released 2007, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 50 X 17.9 Mm, 86 Cc (4.02 X 1.97 X 0.70 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~35.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Touch-Sensitive Navi Wheel

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os 9.2, Series 60 V3.1 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)369 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb 96Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCif Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G With Upnp
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Predictive Text Input Push To Talk Voice Dial/Memo Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1050 Mah Battery (Bt-6Mt)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 410 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / 3 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Cobalt Blue, Graphite Grey
Sar0.73 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body)
Sar Eu0.81 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 200 Eur