Thông số LG OPTIMUS VU P895 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS VU P895


LG OPTIMUS VU P895
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS VU P895
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 77.4 cm2 (~61.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS VU P895


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, August. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.6 X 90.4 X 8.5 Mm (5.50 X 3.56 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Hd-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 77.4 Cm2 (~61.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1024 Pixels, 4:3 Ratio (~256 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv/Dvix Player Mp3/Wma/Wav/Flac/Eaac+ Player Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 510 H (2G) / Up To 486 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H 30 Min (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.26 W/Kg (Head) 1.19 W/Kg (Body)
Sar Eu0.28 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 210 Eur