Thông số SONY ERICSSON W580 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W580


SONY ERICSSON W580
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W580
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery (BST-38)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W580


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, March. Released 2007, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 47 X 14 Mm (3.90 X 1.85 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)94 G (3.32 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~26.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb. 512 Mb Included
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Html(Netfront), Rss Feeds
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Trackid Music Recognition Walkman 2.0 Player Predictive Text Input Organizer Pedometer, Calories Counter Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery (Bst-38)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Style White, Urban Grey, Boulevard Black, Metro Pink, Jungle Green, Velvet Red
Sar1.26 W/Kg (Head) 0.57 W/Kg (Body)
Sar Eu0.74 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur