Thông số HTC WILDFIRE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC WILDFIRE
- Thương hiệu: HTC
- Model: WILDFIRE
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 384MB RAM; 512MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225 Snapdragon S1
- CPU: 528 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo), Sense UI
Thông số chi tiết - HTC WILDFIRE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, May. Released 2010, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 106.8 X 60.4 X 12 Mm (4.20 X 2.38 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 118 G (4.16 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~49.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~125 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo), Sense Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7225 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 528 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 384Mb Ram; 512Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Hotspot (Android 2.2) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player
Mp4/H.264/Wmv9 Player
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 480 H (2G) / Up To 690 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 20 Min (2G) / Up To 8 H 10 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Brown, White, Red, Silver |
Sar | 1.15 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 74Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -84.8Db / Crosstalk -84.8Db |