Thông số ASUS ZENPAD Z10 ZT500KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENPAD Z10 ZT500KL


ASUS ZENPAD Z10 ZT500KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENPAD Z10 ZT500KL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 9.7 inches, 291.4 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A72)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - ASUS ZENPAD Z10 ZT500KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Lte
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 13
Tốc Độ (Speed)Lte-A Cat6 300/50 Mbps
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)242.3 X 166.1 X 7.1 Mm (9.54 X 6.54 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)490 G (1.08 Lb)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)9.7 Inches, 291.4 Cm2 (~72.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~264 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8956 Snapdragon 650
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A72)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 510

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 7800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1344 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Sar1.25 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 300 Eur