Thông số MOTOROLA MOTO G60 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G60


MOTOROLA MOTO G60
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G60
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G60


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)169.6 X 75.9 X 9.8 Mm (6.68 X 2.99 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)225 G (7.94 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Hdr10
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7150 Snapdragon 732G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/120Fps, 1080P@30/60/240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, (Wide), 0.7Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 20W Quick Charge 4

MISC
Màu Sắc (Colors)Dynamic Gray, Frosted Champagne
Số Hiệu (Models)Panb0001In, Panb0013In, Panb0015In
Sar0.85 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur