Thông số T-MOBILE SIDEKICK 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - T-MOBILE SIDEKICK 4G
- Thương hiệu: T-MOBILE
- Model: SIDEKICK 4G
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~45.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - T-MOBILE SIDEKICK 4G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 1700 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, March. Released 2011, April 20 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 127 X 61 X 15 Mm (5.0 X 2.40 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 162 G (5.71 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~45.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Hummingbird |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx540 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Nо |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | T-Mobile Tv
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Thinkfree Office Document Editor, Pdf Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input (T-Mobile Tv
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Thinkfree Office Document Editor , Pdf Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 456 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Matte Black, Pearl Magenta |
Sar | 0.34 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 310 Eur |