Thông số NOKIA C5-05 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA C5-05
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: C5-05
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (Bl-4U)
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~52.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB 128MB RAM 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 600 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
Thông số chi tiết - NOKIA C5-05
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 32 |
Edge | Class 32 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, October. Released 2011, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 105.8 X 51 X 13.8 Mm, 65 Cc (4.17 X 2.01 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 93 G (3.28 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~52.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb 128Mb Ram 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 480P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Еaac+/Wma Player
Photo Editor
Organizer
Quickoffice Document Viewer
Voice Command/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H 30 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 35 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Aluminium Grey, Black Lilac, White Lilac, White/Graphite Grey |
Sar Eu | 1.12 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |