Thông số SAMSUNG GALAXY S21 ULTRA 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S21 ULTRA 5G


SAMSUNG GALAXY S21 ULTRA 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S21 ULTRA 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 112.1 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 2100 (5 nm) - InternationalQualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) - USA/China
  • CPU: Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - InternationalOcta-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680) - USA/China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, One UI 3.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S21 ULTRA 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - Sm-G998U1
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 25, 41, 66, 71, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Sm-G998U1
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, January 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.1 X 75.6 X 8.9 Mm (6.5 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)227 G (Sub6), 229 G (Mmwave) (8.01 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass Victus), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim And/Or Esim) Or Dual Sim (Nano-Sim And/Or Esim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+, 1500 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 112.1 Cm2 (~89.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3200 Pixels, 20:9 Ratio (~515 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, One Ui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 2100 (5 Nm) - Internationalqualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm) - Usa/China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.9 Ghz Cortex-X1 & 3X2.80 Ghz Cortex-A78 & 4X2.2 Ghz Cortex-A55) - Internationalocta-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680) - Usa/China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp14 - Internationaladreno 660 - Usa/China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 128Gb 12Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad108 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.33", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 10 Mp, F/4.9, 240Mm (Periscope Telephoto), 1/3.24", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois, 10X Optical Zoom 10 Mp, F/2.4, 70Mm (Telephoto), 1/3.24", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Super Steady Video
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single40 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.7Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Snapdragon Model Only; Market/Operator Dependent)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Samsung Dex, Samsung Wireless Dex (Desktop Experience Support) Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ultra Wideband (Uwb) Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 25W Usb Power Delivery 3.0 Fast Qi/Pma Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging 4.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Black, Phantom Silver, Phantom Titanium, Phantom Navy, Phantom Brown, Navy
Số Hiệu (Models)Sm-G998B, Sm-G998B/Ds, Sm-G998U, Sm-G998U1, Sm-G998W, Sm-G998N, Sm-G9980
Sar0.77 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body)
Sar Eu0.71 W/Kg (Head) 1.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 839.00 / € 1,049.99 / £ 928.00 / ₹ 97,899

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 657150 (V8) Geekbench: 3518 (V5.1) Gfxbench: 33Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.5 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 114H