Thông số LENOVO YOGA TABLET 2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO YOGA TABLET 2 PRO


LENOVO YOGA TABLET 2 PRO
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: YOGA TABLET 2 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 9600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 13.3 inches, 13.3, 487.6 cm2 (~62.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3745
  • CPU: Quad-core 1.33 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LENOVO YOGA TABLET 2 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)333 X 233 X 12.6 Mm (13.11 X 9.17 X 0.50 In)
Trọng Lượng (Weight)950 G (2.09 Lb)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Built-In 3-Stage Kickstand

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)13.3 Inches, 13.3, 487.6 Cm2 (~62.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1440 Pixels, 16:9 Ratio (~221 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z3745
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.33 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Intel Gen 7 (Ivy Bridge)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.6 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (1.5 Watt)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Jbl Subwoofer (5 Watt)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 9600 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Platinum
Giá Cả (Price)About 410 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 9634