Thông số MOTOROLA E1000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA E1000


MOTOROLA E1000
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: E1000
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 820 mAh battery (BX610)
  • Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 16.4 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.2 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA E1000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 52 X 23 Mm, 105 Cc (4.49 X 2.05 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.3 Inches, 16.4 Cm2 (~27.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~174 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Screensavers, Wallpapers And Ringtones

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Organizer Predictive Text Input Voice Memo/Dail

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 820 Mah Battery (Bx610)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 155 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H 10 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black