Thông số GIONEE STEEL 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIONEE STEEL 2


GIONEE STEEL 2
  • Thương hiệu: GIONEE
  • Model: STEEL 2
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.25 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), Amigo 3.5

Thông số chi tiết - GIONEE STEEL 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do / Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.3 X 70.5 X 8.6 Mm (5.68 X 2.78 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)S

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Amigo 3.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6737 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.25 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 527 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 45 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Jazz Gold, Gold Black
Giá Cả (Price)About 210 Eur