Thông số VIVO Z1PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Z1PRO


VIVO Z1PRO
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Z1PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Funtouch 10

Thông số chi tiết - VIVO Z1PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.4 X 77.3 X 8.9 Mm (6.39 X 3.04 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)201 G (7.09 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 104.7 Cm2 (~83.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Funtouch 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm712 Snapdragon 712 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 360 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 360 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 616

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple16 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.8", 1.12Μm, Af 8 Mp, F/2.2, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Sonic Blue, Sonic Black, Mirror Black
Số Hiệu (Models)1951, Pd1911F_Ex, 1918
Sar0.75 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 265.00 / £ 199.00 / ₹ 16,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 184517 (V7) Geekbench: 6001 (V4.4) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)