Thông số SAMSUNG GALAXY S5 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S5 PLUS


SAMSUNG GALAXY S5 PLUS
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S5 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, 1/2.6", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 450
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S5 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 72.5 X 8.1 Mm (5.59 X 2.85 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~69.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~432 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8084 Snapdragon 805 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.5 Ghz Krait 450
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 420

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, 1/2.6", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@120Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Dual Video Call
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 3.0 (Mhl 2.1 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Gesture, NhịP Tim
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation Air Gestures

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 75 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal Black, Copper Gold, Electric Blue, Shimmery White
Số Hiệu (Models)Sm-G901F
Sar1.09 W/Kg (Head) 1.29 W/Kg (Body)
Sar Eu0.61 W/Kg (Head) 0.38 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 380 Eur