Thông số VIVO X5PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X5PRO


VIVO X5PRO
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X5PRO
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.1 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), Funtouch 2.1

Thông số chi tiết - VIVO X5PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.9 X 73.5 X 6.4 Mm (5.82 X 2.89 X 0.25 In)
Trọng Lượng (Weight)151 G (5.33 Oz)
SimHybrid Dual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~68.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Funtouch 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.1 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2450 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 738Basemark X: 5091
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.706 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.6Db / Crosstalk -90.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 67H