Thông số BLACKVIEW S8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKVIEW S8
- Thương hiệu: BLACKVIEW
- Model: S8
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3180 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750T (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)
Thông số chi tiết - BLACKVIEW S8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, October |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 154 X 71.9 X 8.5 Mm (6.06 X 2.83 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 190 G (6.70 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~75.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.0 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6750T (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T860Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, F/2.0, Af
0.3 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, Af, F/2.0
Vga, Depth Sensor |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3180 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold, Blue |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |