Thông số NOKIA 2.1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2.1


NOKIA 2.1
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2.1
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 Oreo (Go edition), upgradable to Android 9.0 Pie (Go edition), Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 2.1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 40, 41 - India
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Apac, Emea, India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Apac, Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.6 X 77.6 X 9.7 Mm (6.05 X 3.06 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 Oreo (Go Edition), Upgradable To Android 9.0 Pie (Go Edition), Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 19 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 128 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue/Copper, Blue/Silver, Grey/Silver
Số Hiệu (Models)Ta-1080, Ta-1092, Ta-1084, Ta-1093, Ta-1086
Sar Eu0.83 W/Kg (Head) 1.67 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 99.00 / £ 64.98