Thông số XIAOMI REDMI NOTE 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE 10


XIAOMI REDMI NOTE 10
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE 10
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM678 Snapdragon 678 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE 10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - International
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.5 X 74.5 X 8.3 Mm (6.32 X 2.93 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)178.8 G (6.31 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53, Dust And Splash Protection (Market/Region Dependent)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 450 Nits (Typ), 1100 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~83.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm678 Snapdragon 678 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 460 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 460 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 612

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.5, (Wide), 1/3.06", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W, 50% In 25 Min, 100% In 74 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Shadow Black (Onyx Gray), Frost White (Pebble White), Aqua Green (Lake Green)
Số Hiệu (Models)M2101K7Ai, M2101K7Ag
Sar1.09 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 184.00 / € 189.00 / £ 174.97 / ₹ 12,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 218788 (V8) Geekbench: 2860 (V5.1) Gfxbench: 7.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.2 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 110H