Thông số SAMSUNG I405 STRATOSPHERE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I405 STRATOSPHERE


SAMSUNG I405 STRATOSPHERE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I405 STRATOSPHERE
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - SAMSUNG I405 STRATOSPHERE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 65 X 14 Mm (4.96 X 2.56 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~55.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/H.264 Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Organizer Photo/Video Editor Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 212 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Noble Black
Sar0.45 W/Kg (Head) 1.15 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur