Thông số PHILIPS GENIE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PHILIPS GENIE


PHILIPS GENIE
  • Thương hiệu: PHILIPS
  • Model: GENIE
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Ắc Quy (Battery): Extended battery, 4000 mAh Li-Ion
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - PHILIPS GENIE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1999
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 54 X 20 Mm, 99 Cc (4.33 X 2.13 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)100 X 64 Pixels, 6 Lines

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Dial Todo List

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Extended Battery, 4000 Mah Li-Ion
Thời Gian Chờ (Stand-By)525 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Several