Thông số ZTE NUBIA Z9 MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA Z9 MAX


ZTE NUBIA Z9 MAX
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA Z9 MAX
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop), nubia UI 2.8

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA Z9 MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March. Released 2015, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.8 X 76.6 X 7.9 Mm (6.09 X 3.02 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.2 (Lollipop), Nubia Ui 2.8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 666 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 40 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 200 Eur