Thông số SAMSUNG GALAXY J1 ACE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY J1 ACE


SAMSUNG GALAXY J1 ACE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY J1 ACE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~59.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM (J110L), 4GB 768MB RAM (J110F, J110G), 8GB 1GB RAM (J110M, J111F)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum SC9830Marvell PXA1908 - J110L
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7 - J111FQuad-core 1.2 GHz Cortex-A7Dual-core 1.3 GHz Cortex-A53- J110L
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY J1 ACE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - J111F
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - J110G, J111F
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - J110F
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August 31. Released 2015, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.1 X 67.6 X 9.5 Mm (5.12 X 2.66 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)131 G (4.62 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~59.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Spreadtrum Sc9830Marvell Pxa1908 - J110L
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A7 - J111Fquad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7Dual-Core 1.3 Ghz Cortex-A53- J110L
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2Vivante Gc7000 Ul - J110L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram (J110L), 4Gb 768Mb Ram (J110F, J110G), 8Gb 1Gb Ram (J110M, J111F)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1900 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 68 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Blue
Số Hiệu (Models)Sm-J111F, Sm-J110G, Sm-J110F, Sm-J110H, Sm-J110M, Sm-J110L, Sm-J111M
Sar1.57 W/Kg (Head) 1.22 W/Kg (Body)
Sar Eu0.69 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur