Thông số ASUS ZENFONE 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 8


ASUS ZENFONE 8
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 8
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 84.0 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ZenUI 8

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - International
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 38, 40, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa - Usa
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat20 2000/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148 X 68.5 X 8.9 Mm (5.83 X 2.70 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, Hdr10+, 700 Nits (Hbm), 1100 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 84.0 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~446 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Zenui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.2, 112˚, 14Mm (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/2.5, 28Mm (Standard), 1/2.93", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Market/Region Dependent)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 60% In 25 Min, 100% In 80 Min (Advertised) Usb Power Delivery 3.0 Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Obsidian Black, Horizon Silver
Số Hiệu (Models)Zs590Ks, Zs590Ks-2A007Eu
Giá Cả (Price)$ 698.41 / € 799.00 / £ 599.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 676001 (V8) | 799738 (V9) Geekbench: 3604 (V5.1) Gfxbench: 61Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.9 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H