Thông số HUAWEI MEDIAPAD M3 LITE 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD M3 LITE 8


HUAWEI MEDIAPAD M3 LITE 8
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MEDIAPAD M3 LITE 8
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 4GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD M3 LITE 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)213.3 X 123.3 X 7.5 Mm (8.40 X 4.85 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)310 G (10.93 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~70.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~283 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Emui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8940 Snapdragon 435 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 4Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4800 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, White, Space Grey
Số Hiệu (Models)Cpn-Al00, Cpn-W09, Cpn-L09
Giá Cả (Price)About 270 Eur