Thông số SONY XPERIA XA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA XA


SONY XPERIA XA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA XA
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA XA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - F3111, F3115
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 - F3115
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20 - F3111
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.6 X 66.8 X 7.9 Mm (5.65 X 2.63 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)137.4 G (4.83 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~71.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6755 Helio P10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", Af
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W Pump Express+ 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 560 H (2G) / Up To 603 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 20 Min (2G) / Up To 10 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 55 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Graphite Black, Lime Gold, Rose Gold
Số Hiệu (Models)F3111, F3113, F3115
Sar0.57 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body)
Sar Eu0.47 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1013Basemark X: 6420
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1376 (Nominal), 2.609 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 66Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.6Db / Crosstalk -91.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 54H