Thông số LG G5 SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G5 SE


LG G5 SE
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G5 SE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 77.4 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), LG Optimus UX UI 5

Thông số chi tiết - LG G5 SE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - H840
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40 - H840
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.4 X 73.9 X 7.3 Mm (5.88 X 2.91 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.3 Inches, 77.4 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~554 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Lg Optimus Ux Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8976 Snapdragon 652 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A72 & 4X1.2 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 510

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.8, 29Mm (Standard), 1/2.6", Laser Af, 3-Axis Ois 8 Mp, F/2.4, 12Mm (Ultrawide), 1/3.2", No Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Titan, Gold
Số Hiệu (Models)H845, H840, H848
Giá Cả (Price)About 350 Eur