Thông số NOKIA ASHA 205 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA ASHA 205
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: ASHA 205
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 205
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 1900 - Rm-863 |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 - Rm-863 |
Gprs | Up To 85.6 Kbps |
Edge | Up To 236.8 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, November. Released 2012, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112.8 X 61.1 X 13 Mm, 104 Cc (4.44 X 2.41 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 94 G (3.32 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Single Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~25.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Qcif@10Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Facebook Dedicated Key
Sns Integration
Mp4/H.263/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 891 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 31 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Cyan, Magenta, Orange, Pink, White |
Sar Eu | 0.70 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |