Thông số GIGABYTE GSMART MS820 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIGABYTE GSMART MS820
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: GSMART MS820
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~35.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Marvell PXA270 520MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
Thông số chi tiết - GIGABYTE GSMART MS820
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, June. Released 2009 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 59 X 14.1 Mm (4.57 X 2.32 X 0.56 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105 G (3.70 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~35.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 640 Pixels, 4:3 Ratio (~286 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Marvell Pxa270 520Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Wav, Wma Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Sirf Star Iii Chipset (Yes, With A-Gps; Sirf Star Iii Chipset) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Pocket Office
Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Amr Player
Wmv/Mp4/3Gp Player
Organizer
Business Card Scanner
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 150 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Gray |
Giá Cả (Price) | About 380 Eur |