Thông số BLU CUBO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU CUBO


BLU CUBO
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: CUBO
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - BLU CUBO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 (Q310 Only)
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)95.5 X 61 X 14.2 Mm (3.76 X 2.40 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches
Độ Phân Giải (Resolution)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml (Opera Mini)
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Aac+ Player Mp4/H.263 Player Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Grey, White
Giá Cả (Price)About 70 Eur