Thông số LENOVO LEPHONE S2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO LEPHONE S2
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: LEPHONE S2
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~56.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM, 16 GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.4 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - LENOVO LEPHONE S2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 122 X 60 X 10.9 Mm (4.80 X 2.36 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~56.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density) |
Khác (Other) | Lenovo Magic Ui V3.0 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.4 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.4 Ghz Cortex-A9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 512Mb Ram, 16 Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mobile Tv
Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Organizer
Photo/Video Editor
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min (2G) / Up To 5 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 370 Eur |